Có 2 kết quả:
行动 xíng dòng ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ • 行動 xíng dòng ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) operation
(2) action
(3) to move
(4) mobile
(5) CL:個|个[ge4]
(2) action
(3) to move
(4) mobile
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) operation
(2) action
(3) to move
(4) mobile
(5) CL:個|个[ge4]
(2) action
(3) to move
(4) mobile
(5) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0