Có 2 kết quả:

行动 xíng dòng ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ行動 xíng dòng ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) operation
(2) action
(3) to move
(4) mobile
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) operation
(2) action
(3) to move
(4) mobile
(5) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0